XieHanzi Logo

灭绝

miè*jué
-tuyệt chủng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

5 nét

Bộ: (chỉ)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '灭' có bộ '火' (lửa) kết hợp với nét phẩy như thể hiện hành động dập tắt lửa.
  • Chữ '绝' có bộ '糸' (chỉ) thường liên quan đến sự ràng buộc hoặc kết nối, nhưng trong trường hợp này, là sự kết thúc hoặc ngắt đứt.

Sự kết hợp của '灭' và '绝' mang ý nghĩa tiêu diệt hoàn toàn, không còn tồn tại.

Từ ghép thông dụng

灭绝

/miè jué/ - tuyệt chủng

灭火

/miè huǒ/ - dập lửa

绝对

/jué duì/ - tuyệt đối