火辣辣
huǒ*lā*lā
-nóng như thiêu đốtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
火
Bộ: 火 (lửa)
4 nét
辣
Bộ: 辛 (cay)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '火' là hình ảnh của ngọn lửa, đại diện cho sức nóng và nhiệt.
- Chữ '辣' bao gồm bộ '辛' (cay) và các thành phần khác, kết hợp lại để biểu thị cảm giác cay nồng.
→ 火辣辣 thường được dùng để miêu tả cảm giác nóng và cay cực độ, như khi ăn thức ăn rất cay.
Từ ghép thông dụng
火锅
/huǒguō/ - lẩu
辣椒
/làjiāo/ - ớt
辣味
/làwèi/ - vị cay