火炬
huǒ*jù
-ngọn đuốcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
火
Bộ: 火 (lửa)
4 nét
炬
Bộ: 火 (lửa)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 火: Đại diện cho ngọn lửa, biểu thị sức nóng và ánh sáng.
- 炬: Gồm có bộ lửa '火' và phần còn lại liên quan đến việc chiếu sáng hoặc đốt cháy.
→ 火炬: Có nghĩa là 'ngọn đuốc', biểu hiện một nguồn ánh sáng di động.
Từ ghép thông dụng
火炬
/huǒjù/ - ngọn đuốc
火灾
/huǒzāi/ - hỏa hoạn
火山
/huǒshān/ - núi lửa