火
huǒ
-lửaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
火
Bộ: 火 (lửa)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '火' trực quan biểu thị hình ảnh của ngọn lửa với các nét thể hiện lửa đang cháy và lan ra.
→ Chữ '火' có nghĩa là lửa.
Từ ghép thông dụng
火山
/huǒshān/ - núi lửa
火灾
/huǒzāi/ - hỏa hoạn
火车
/huǒchē/ - tàu hỏa