激素
jī*sù
-hormoneThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
激
Bộ: 氵 (nước)
16 nét
素
Bộ: 糸 (sợi tơ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 激: Bao gồm bộ '氵' (nước) kết hợp với các bộ phận khác để chỉ sự kích thích, phản ứng mạnh mẽ của nước.
- 素: Bao gồm bộ '糸' (sợi tơ) kết hợp với các yếu tố khác, thể hiện sự đơn giản, nguyên sơ.
→ 激素: Chỉ các chất kích thích sinh học, hormone.
Từ ghép thông dụng
激动
/jī dòng/ - kích động
素质
/sù zhì/ - tố chất
激励
/jī lì/ - khích lệ