激发
jī*fā
-kích thích; phấn khởiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
激
Bộ: 氵 (nước)
16 nét
发
Bộ: 又 (lại)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '激' gồm bộ '氵' (nước) và chữ '敫', thể hiện sự tác động mạnh mẽ của nước.
- Chữ '发' có bộ '又' chỉ động tác hay sự lặp lại, phát triển.
→ Kết hợp lại, '激发' có nghĩa là kích thích, khơi dậy.
Từ ghép thông dụng
激励
/jīlì/ - khích lệ
激动
/jīdòng/ - xúc động
发布
/fābù/ - phát hành