XieHanzi Logo

激励

jī*lì
-khích lệ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

16 nét

Bộ: (sức mạnh)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 激: Bộ '氵' (nước) kết hợp với phần còn lại gợi ý sự kích động mạnh mẽ, như dòng nước chảy xiết.
  • 励: Bộ '力' (sức mạnh) hàm ý sự thúc đẩy hoặc động viên mạnh mẽ.

Kết hợp cả hai, '激励' có nghĩa là kích thích, thúc đẩy hoặc động viên ai đó một cách mạnh mẽ.

Từ ghép thông dụng

激励

/jīlì/ - kích thích, động viên

激动

/jīdòng/ - kích động, phấn khích

励志

/lìzhì/ - cổ vũ tinh thần, động viên