潮湿
cháo*shī
-ẩm ướtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
潮
Bộ: 氵 (nước)
15 nét
湿
Bộ: 氵 (nước)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 潮: Bên trái là bộ '氵' (nước), gợi ý liên quan đến nước hay thủy triều. Bên phải là '朝' (triều), mang ý nghĩa liên quan đến buổi sáng hoặc triều đình, nhưng ở đây nó chỉ nhấn mạnh về thủy triều.
- 湿: Bên trái là bộ '氵' (nước), gợi ý liên quan đến sự ẩm ướt. Bên phải là '显' (hiển), có nghĩa là rõ ràng, ở đây gợi ý rằng sự ẩm ướt là điều dễ thấy.
→ 潮湿: Nghĩa là ẩm ướt, liên quan đến nước và độ ẩm trong không khí.
Từ ghép thông dụng
潮湿
/cháoshī/ - ẩm ướt
湿度
/shīdù/ - độ ẩm
湿气
/shīqì/ - hơi ẩm