XieHanzi Logo

潜移默化

qián*yí mò*huà
-ảnh hưởng một cách âm thầm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

15 nét

Bộ: (lúa)

11 nét

Bộ: (đen)

16 nét

Bộ: (cái thìa)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 潜: Gồm bộ '氵' (nước) chỉ nghĩa liên quan đến nước và phần '替' chỉ âm đọc.
  • 移: Gồm bộ '禾' (lúa) chỉ nghĩa liên quan đến thực vật và phần '多' chỉ âm đọc.
  • 默: Gồm bộ '黑' (đen) chỉ nghĩa im lặng tối tăm và phần '犬' chỉ âm đọc.
  • 化: Gồm bộ '匕' (thìa) chỉ nghĩa biến đổi và phần '亻' chỉ hình người.

潜移默化: Sự thay đổi, ảnh hưởng dần dần, âm thầm mà không nhận thấy rõ.

Từ ghép thông dụng

潜水

/qiánshuǐ/ - lặn

移动

/yídòng/ - di động, chuyển động

默默

/mòmò/ - âm thầm, lặng lẽ

变化

/biànhuà/ - biến hóa, thay đổi