XieHanzi Logo

潜在

qián*zài
-tiềm ẩn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

15 nét

Bộ: (đất)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '潜' dùng bộ '氵' chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, kết hợp với phần bên phải '替' để tạo thành ý nghĩa 'ẩn giấu, tiềm ẩn'.
  • Chữ '在' có bộ '土' chỉ ý nghĩa liên quan đến đất, kết hợp với phần trên '才' để tạo thành ý nghĩa 'tồn tại'.

Kết hợp '潜' và '在', ý nghĩa tổng thể là 'tiềm ẩn, có khả năng xảy ra'.

Từ ghép thông dụng

潜在能力

/qián zài néng lì/ - khả năng tiềm ẩn

潜在危险

/qián zài wēi xiǎn/ - nguy hiểm tiềm ẩn

潜在客户

/qián zài kè hù/ - khách hàng tiềm năng