XieHanzi Logo

潜力

qián*lì
-tiềm năng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

15 nét

Bộ: (sức, lực)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '潜' có bộ thủy (氵) vì liên quan đến nước, có nghĩa là chìm, lặn, hoặc ẩn giấu dưới nước.
  • Chữ '力' là một chữ đơn giản có nghĩa là sức mạnh, lực.

Tổng hợp lại, '潜力' có nghĩa là năng lực tiềm ẩn, khả năng chưa được khai thác.

Từ ghép thông dụng

潜力

/qiánlì/ - tiềm lực, khả năng tiềm ẩn

潜水

/qiánshuǐ/ - lặn, bơi ngầm

动力

/dònglì/ - động lực