漫游
màn*yóu
-chuyển vùngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
漫
Bộ: 氵 (nước)
14 nét
游
Bộ: 氵 (nước)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '漫' bao gồm bộ '氵' chỉ nước, kết hợp với phần '曼' chỉ sự lơ đãng hay không có mục tiêu rõ ràng.
- Chữ '游' cũng có bộ '氵' chỉ nước, kết hợp với phần '斿' chỉ việc di chuyển hay đi lại.
→ Chữ '漫游' mô tả hành động đi lại một cách tự do, không có đích đến rõ ràng, thường là để khám phá hoặc thư giãn.
Từ ghép thông dụng
漫游者
/mànyóuzhě/ - người đi lang thang
漫游费
/mànyóufèi/ - phí chuyển vùng
漫游计划
/mànyóu jìhuà/ - kế hoạch chuyển vùng