漫
màn
-tràn ngậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
漫
Bộ: 氵 (nước)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "漫" gồm bộ "氵" chỉ nước và phần còn lại "曼".
- Bộ "氵" biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước, dòng chảy.
- Phần "曼" thường có nghĩa là rộng lớn, liên tưởng đến sự mở rộng, tràn lan.
→ Tổng thể, "漫" có nghĩa là mênh mông, tràn lan, thường dùng để chỉ nước dâng tràn hoặc những thứ lan rộng không có giới hạn.
Từ ghép thông dụng
漫游
/mànyóu/ - du hành, lang thang
漫长
/màncháng/ - dài dằng dặc
漫画
/mànhuà/ - truyện tranh