漠然
mò*rán
-thờ ơThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
漠
Bộ: 氵 (nước)
13 nét
然
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '漠' gồm bộ '氵' (nước) kết hợp với phần '莫', gợi nhớ đến sa mạc gần nước nhưng rất khô.
- Chữ '然' gồm bộ '灬' (lửa) kết hợp với phần '月' và '犬', thường chỉ trạng thái tự nhiên như lửa cháy.
→ Từ '漠然' diễn tả trạng thái thờ ơ, không quan tâm, như một vùng sa mạc khô cằn.
Từ ghép thông dụng
漠然
/mòrán/ - thờ ơ, không quan tâm
沙漠
/shāmò/ - sa mạc
冷漠
/lěngmò/ - lạnh lùng