XieHanzi Logo

演绎

yǎn*yì
-diễn dịch

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

14 nét

Bộ: (chỉ, sợi)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '演' gồm bộ '氵' chỉ nước và phần còn lại mang nghĩa diễn tả hành động liên quan đến nước như diễn xuất.
  • Chữ '绎' có bộ '纟' chỉ sợi tơ, kết hợp với các phần khác để tạo nghĩa suy diễn hoặc phát triển.

Từ '演绎' mang nghĩa diễn giải, thể hiện hoặc phát triển từ một ý tưởng.

Từ ghép thông dụng

演出

/yǎnchū/ - biểu diễn

表演

/biǎoyǎn/ - trình diễn

推理演绎

/tuīlǐ yǎnyì/ - suy luận diễn dịch