演习
yǎn*xí
-diễn tập quân sựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
演
Bộ: 氵 (nước)
14 nét
习
Bộ: 羽 (lông vũ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 演: Bao gồm bộ '氵' (nước) và phần âm '寅', thể hiện hành động có liên quan đến nước.
- 习: Bao gồm bộ '羽' (lông vũ) và '白', nghĩa là thực hành, học tập.
→ 演习: Thực hành, diễn tập, thường dùng trong bối cảnh quân sự hoặc học tập.
Từ ghép thông dụng
演习
/yǎnxí/ - diễn tập
演出
/yǎnchū/ - biểu diễn
练习
/liànxí/ - luyện tập