漂
piāo
-nổiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
漂
Bộ: 氵 (nước)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '漂' có bộ '氵' liên quan đến nước và phần '票' chỉ âm thanh, kết hợp lại thể hiện ý nghĩa của việc nổi hoặc di chuyển trên mặt nước.
→ Nghĩa tổng quát là nổi, trôi, hoặc có thể dùng để chỉ sự xinh đẹp.
Từ ghép thông dụng
漂亮
/piàoliang/ - xinh đẹp
漂流
/piāoliú/ - trôi nổi
漂白
/piǎobái/ - tẩy trắng