XieHanzi Logo

溜达

liū*da
-đi dạo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

13 nét

Bộ: (đi)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '溜' gồm bộ '氵' (nước) và phần âm '留' (lưu lại). Ý nghĩa là nước chảy nhanh, di chuyển nhẹ nhàng.
  • Chữ '达' gồm bộ '辶' (đi) và phần âm '大' (lớn). Ý nghĩa là đi đến, thông suốt.

Cả cụm từ '溜达' mang nghĩa là đi dạo, đi bộ một cách thoải mái.

Từ ghép thông dụng

溜达

/liū da/ - đi dạo

溜冰

/liū bīng/ - trượt băng

顺溜

/shùn liū/ - trơn tru, suôn sẻ