XieHanzi Logo

源源不断

yuán yuán bù duàn
-liên tục

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

13 nét

Bộ: (nước)

13 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (rìu)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 源: Chữ này bao gồm bộ '氵' (nước) kết hợp với chữ '原' (nguyên) chỉ nguồn gốc của nước, tượng trưng cho nguồn nước.
  • 不: Chữ này là một nét ngang với nét cong phía dưới, thể hiện ý nghĩa phủ định hoặc không.
  • 断: Chữ này bao gồm bộ '斤' (rìu) và bộ '米' (gạo), thể hiện hành động cắt đứt hoặc ngắt quãng như dùng rìu cắt gạo.

源源不断: Ý nghĩa là dòng chảy liên tục, không ngừng nghỉ, thường dùng để mô tả cái gì đó diễn ra một cách liên tục và không bị gián đoạn.

Từ ghép thông dụng

水源

/shuǐyuán/ - nguồn nước

资源

/zīyuán/ - tài nguyên

不断

/bùduàn/ - không ngừng