游行
yóu*xíng
-diễu hànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
游
Bộ: 氵 (nước)
12 nét
行
Bộ: 行 (đi)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 游: Gồm bộ '氵' (nước) và '斿' (du), biểu thị hành động di chuyển tự do như dòng nước.
- 行: Hình ảnh mô phỏng hai con đường song song và một người đi ở giữa, biểu thị hành động đi lại.
→ 游行 biểu thị hành động đi dạo hoặc diễu hành, thường là di chuyển tự do hoặc tổ chức theo nhóm.
Từ ghép thông dụng
游泳
/yóuyǒng/ - bơi lội
旅行
/lǚxíng/ - du lịch
行走
/xíngzǒu/ - đi bộ