XieHanzi Logo

游泳池

yóu*yǒng*chí
-bể bơi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

12 nét

Bộ: (nước)

8 nét

Bộ: (nước)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '游' kết hợp giữa bộ '氵' chỉ nước và phần '斿', liên quan đến di chuyển, biểu thị hoạt động bơi lội trên nước.
  • Chữ '泳' cũng có bộ '氵' và phần '永' có nghĩa là vĩnh cửu, thể hiện hành động bơi lội như một hoạt động liên tục.
  • Chữ '池' có bộ '氵' kết hợp với phần '也', thường chỉ nơi chứa nước, như hồ nước.

Cả ba chữ đều liên quan đến nước và hoạt động bơi lội hoặc nơi chứa nước.

Từ ghép thông dụng

游泳

/yóu yǒng/ - bơi lội

游乐场

/yóu lè chǎng/ - công viên giải trí

池塘

/chí táng/ - ao, hồ