游戏机
yóu*xì*jī
-máy chơi gameThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
游
Bộ: 氵 (nước)
12 nét
戏
Bộ: 戈 (mác, giáo)
6 nét
机
Bộ: 木 (gỗ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 游: Kết cấu gồm bộ '氵' (nước) biểu thị sự liên quan đến nước và du ngoạn.
- 戏: Kết cấu gồm bộ '戈' (mác) và các nét bổ sung, chỉ hoạt động vui chơi.
- 机: Kết cấu gồm bộ '木' (gỗ) và phần âm '几', chỉ công cụ hoặc máy móc.
→ 游戏机: Một loại máy móc dùng để chơi các trò chơi.
Từ ghép thông dụng
游戏
/yóuxì/ - trò chơi
机器
/jīqì/ - máy móc
手机
/shǒujī/ - điện thoại di động