游
yóu
-bơiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
游
Bộ: 氵 (nước)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '氵' chỉ nước, liên quan đến hành động bơi lội hoặc di chuyển trên nước.
- Bên phải là phần '斿', có liên quan đến sự di chuyển hoặc đi lại.
→ Nhìn chung, '游' có nghĩa là di chuyển hoặc dạo chơi, thường liên quan đến nước.
Từ ghép thông dụng
游泳
/yóu yǒng/ - bơi lội
旅游
/lǚ yóu/ - du lịch
游行
/yóu xíng/ - diễu hành