温馨
wēn*xīn
-ấm cúngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
温
Bộ: 氵 (nước)
12 nét
馨
Bộ: 香 (mùi thơm)
20 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '温' có bộ '氵' (nước), gợi ý đến điều gì đó liên quan đến nước, kết hợp với phần còn lại để tạo thành ý nghĩa 'ấm áp'.
- Chữ '馨' có bộ '香' (mùi thơm), kết hợp với các bộ phận khác để thể hiện ý nghĩa của sự thơm tho, dễ chịu.
→ Từ '温馨' thể hiện sự ấm áp và dễ chịu, thường dùng để miêu tả không khí hoặc cảm giác.
Từ ghép thông dụng
温度
/wēndù/ - nhiệt độ
温暖
/wēnnuǎn/ - ấm áp
温和
/wēnhé/ - ôn hòa, nhẹ nhàng