XieHanzi Logo

温泉

wēn*quán
-suối nước nóng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

12 nét

Bộ: (trắng)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '温' gồm bộ '氵' (nước) và phần '昷', gợi ý đến nhiệt độ và nước.
  • Chữ '泉' gồm bộ '白' (trắng) và phần '水' (nước), tượng trưng cho nguồn nước sạch, tinh khiết.

Nghĩa chung là nguồn nước ấm.

Từ ghép thông dụng

温泉

/wēnquán/ - suối nước nóng

温暖

/wēnnuǎn/ - ấm áp

泉水

/quánshuǐ/ - nước suối