温度计
wēn*dù*jì
-nhiệt kếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
温
Bộ: 氵 (nước)
12 nét
度
Bộ: 广 (rộng)
9 nét
计
Bộ: 讠 (lời nói, ngôn từ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 温: Bộ '氵' chỉ nước, kết hợp với '昷' (ôn), mang ý nghĩa ấm áp.
- 度: Bộ '广' chỉ sự rộng lớn, kết hợp với '廿' và '又' tạo thành ý nghĩa đo lường, độ.
- 计: Bộ '讠' mang nghĩa về lời nói, kết hợp với '十' và '一' để biểu thị việc tính toán, kế hoạch.
→ 温度计 là thiết bị dùng để đo nhiệt độ.
Từ ghép thông dụng
温暖
/wēnnuǎn/ - ấm áp
程度
/chéngdù/ - mức độ
计算
/jìsuàn/ - tính toán