XieHanzi Logo

温和

wēn*hé
-dịu dàng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

12 nét

Bộ: (lúa)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ "温" gồm bộ "氵" (nước) và phần âm "昷". "氵" chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, sự ấm áp, còn "昷" chỉ âm đọc.
  • Chữ "和" gồm bộ "禾" (lúa) và phần "口" (miệng). "禾" chỉ ý nghĩa liên quan đến sự hòa hợp, còn "口" chỉ âm đọc.

Chữ "温和" chỉ sự ấm áp, hòa nhã, nhẹ nhàng.

Từ ghép thông dụng

温度

/wēndù/ - nhiệt độ

温柔

/wēnróu/ - dịu dàng, nhẹ nhàng

和平

/hépíng/ - hòa bình