XieHanzi Logo

渗透

shèn*tòu
-thâm nhập

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

11 nét

Bộ: (đi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 渗: Chữ này bao gồm bộ '氵' chỉ nước và phần còn lại để chỉ âm đọc, liên quan đến việc thẩm thấu của chất lỏng.
  • 透: Chữ này có bộ '辶' chỉ sự di chuyển hoặc đi lại, và phần còn lại gợi ý về sự thấu qua hoặc xuyên qua.

渗透: Sự thẩm thấu hoặc xuyên qua của chất lỏng.

Từ ghép thông dụng

渗透

/shèn tòu/ - thẩm thấu

渗水

/shèn shuǐ/ - thấm nước

渗入

/shèn rù/ - thấm vào