清静
qīng*jìng
-yên tĩnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
清
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
静
Bộ: 青 (xanh)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 清: Chữ '清' được cấu tạo bởi bộ '氵' (nước) và chữ '青' (xanh), biểu thị sự trong sạch, rõ ràng như nước.
- 静: Chữ '静' có bộ '青' (xanh) và bộ '争' (tranh), thể hiện sự yên tĩnh, không tranh chấp, như cảnh sắc xanh tươi, yên bình.
→ 清静 có nghĩa là yên tĩnh, không ồn ào, nhẹ nhàng như cảnh sắc thiên nhiên.
Từ ghép thông dụng
清晨
/qīngchén/ - buổi sáng sớm
安静
/ānjìng/ - yên tĩnh
清晰
/qīngxī/ - rõ ràng