清真
qīng*zhēn
-Hồi giáoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
清
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
真
Bộ: 目 (mắt)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 清 bao gồm bộ 水 (nước) với ý nghĩa thanh lọc, làm sạch và chữ 青 (xanh) biểu thị sự trong sáng, tinh khiết.
- Chữ 真 có bộ 目 (mắt) kết hợp với chữ 十 (mười) để chỉ sự hoàn hảo, đầy đủ, và trung thực.
→ 清真 có nghĩa là thanh tịnh và chân thực, thường dùng để chỉ sự tinh khiết hoặc liên quan đến Hồi giáo.
Từ ghép thông dụng
清真寺
/qīngzhēnsì/ - nhà thờ Hồi giáo
清真食品
/qīngzhēn shípǐn/ - thực phẩm Hồi giáo
清真餐厅
/qīngzhēn cāntīng/ - nhà hàng Hồi giáo