XieHanzi Logo

清明

qīng*míng
-trời trong

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

11 nét

Bộ: (mặt trời)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '清' bao gồm bộ '氵' (nước) và '青' (màu xanh), gợi ý về sự trong suốt, sạch sẽ hoặc sự rõ ràng.
  • Chữ '明' có bộ '日' (mặt trời) và '月' (mặt trăng), kết hợp hai nguồn ánh sáng lớn nhất, gợi ý sự sáng tỏ, minh bạch.

Sự kết hợp của '清' và '明' mang ý nghĩa sự trong sáng, rõ ràng, minh bạch.

Từ ghép thông dụng

清明节

/qīng míng jié/ - Tết Thanh Minh

清楚

/qīng chǔ/ - rõ ràng, rành mạch

明亮

/míng liàng/ - sáng sủa