XieHanzi Logo

qīng
-rõ ràng, trong sáng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '清' gồm bộ '氵' (nước) và phần '青' (xanh).
  • Bộ '氵' liên quan đến nước, chỉ đến sự trong sạch, thanh khiết.
  • Phần '青' gợi ý màu xanh, cũng có thể tượng trưng cho sự tươi mới, trong trẻo.

Chữ '清' có ý nghĩa là trong suốt, rõ ràng, thanh khiết.

Từ ghép thông dụng

清水

/qīngshuǐ/ - nước trong

清楚

/qīngchǔ/ - rõ ràng

清晨

/qīngchén/ - buổi sáng sớm