添加
tiān*jiā
-thêmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
添
Bộ: 水 (nước)
11 nét
加
Bộ: 力 (sức mạnh)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 添: Ký tự này bao gồm bộ '水' (nước) và phần trên '忝'. Phần nước biểu thị sự thêm vào, thường là chất lỏng.
- 加: Ký tự này bao gồm bộ '力' (sức mạnh) và phần trên '口', nghĩa là thêm vào hoặc tăng lên. Sức mạnh biểu thị sự gia tăng sức lực hoặc số lượng.
→ 添 và 加 đều mang ý nghĩa thêm vào hoặc tăng lên, nhưng 添 thường liên quan đến việc thêm chất lỏng hoặc nhiều hơn về mặt trừu tượng, trong khi 加 thường dùng cho việc thêm vào một cách cụ thể hoặc vật lý.
Từ ghép thông dụng
添加
/tiānjiā/ - thêm vào
加法
/jiāfǎ/ - phép cộng
加油
/jiāyóu/ - cố lên