混乱
hùn*luàn
-hỗn loạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
混
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
乱
Bộ: 乙 (quyết)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '氵' trong '混' thể hiện ý nghĩa của nước, kết hợp với phần bên phải '昆' chỉ sự hỗn loạn hoặc pha trộn.
- Chữ '乙' trong '乱' thể hiện sự chuyển động và biến đổi, kết hợp với '舌' chỉ sự rối ren và không trật tự.
→ Tổng thể '混乱' mang ý nghĩa của sự hỗn loạn, rối ren.
Từ ghép thông dụng
混乱
/hùnluàn/ - hỗn loạn
混合
/hùnhé/ - pha trộn
混淆
/hùnxiáo/ - nhầm lẫn