XieHanzi Logo

深远

shēn*yuǎn
-sâu sắc và xa rộng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

11 nét

Bộ: (đi)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 深: Bộ '氵' (nước) chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, kết hợp với phần âm '深' để tạo nghĩa là 'sâu'.
  • 远: Bộ '辶' (đi lại) chỉ ý nghĩa liên quan đến di chuyển hoặc khoảng cách, kết hợp với phần âm '远' tạo nghĩa là 'xa'.

深远: Kết hợp của 'sâu' và 'xa', nghĩa là 'sâu xa', chỉ một cái gì đó có ảnh hưởng hoặc ý nghĩa lớn và lâu dài.

Từ ghép thông dụng

深刻

/shēnkè/ - sâu sắc

深海

/shēnhǎi/ - biển sâu

远方

/yuǎnfāng/ - phương xa