XieHanzi Logo

深情厚谊

shēn*qíng hòu*yì
-tình bạn sâu sắc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

11 nét

Bộ: (tâm)

11 nét

Bộ: (sườn núi)

9 nét

Bộ: (lời nói)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 深: Kết hợp giữa bộ '氵' (nước) và '罙' (sâu xa), chỉ sự sâu sắc hoặc mức độ sâu.
  • 情: Kết hợp giữa bộ '心' (tâm) và '青' (màu xanh), liên quan đến cảm xúc, tình cảm.
  • 厚: Kết hợp giữa bộ '厂' (sườn núi) và '曰' (nói), chỉ sự dày dặn hoặc đầy đặn.
  • 谊: Kết hợp giữa bộ '讠' (lời nói) và '宜' (phù hợp), chỉ mối quan hệ, tình nghĩa.

深情厚谊: Tình cảm sâu sắc và tình nghĩa dày dặn.

Từ ghép thông dụng

深渊

/shēn yuān/ - vực thẳm

感情

/gǎn qíng/ - cảm tình

厚度

/hòu dù/ - độ dày

友谊

/yǒu yì/ - tình bạn