深受
shēn*shòu
-chịu ảnh hưởng nặng nềThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
深
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
受
Bộ: 又 (lại, thêm)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 深: Bao gồm bộ '氵' (nước) chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, và phần còn lại là âm đọc.
- 受: Bao gồm bộ '又' (lại) kết hợp với phần trên chỉ hành động nhận hoặc chịu.
→ 深受 có ý nghĩa là chịu ảnh hưởng sâu sắc, được dùng để nói về mức độ ảnh hưởng hoặc cảm nhận.
Từ ghép thông dụng
深刻
/shēnkè/ - sâu sắc
受伤
/shòushāng/ - bị thương
接受
/jiēshòu/ - tiếp nhận