XieHanzi Logo

深信

shēn*xìn
-tin tưởng chắc chắn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

11 nét

Bộ: (người)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '深' bao gồm bộ '氵' (nước) và phần âm '罙', gợi ý về ý nghĩa liên quan đến nước và độ sâu.
  • '信' bao gồm bộ '亻' (người) và phần âm '言' (lời nói), gợi ý về việc giao tiếp, lời nói của con người.

深信 có nghĩa là lòng tin sâu sắc, chắc chắn.

Từ ghép thông dụng

相信

/xiāng xìn/ - tin tưởng

信心

/xìn xīn/ - niềm tin

信息

/xìn xī/ - thông tin