淡水
dàn*shuǐ
-nước ngọtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
淡
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
水
Bộ: 水 (nước)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '淡' bao gồm bộ thủy 氵 bên trái, gợi ý liên quan đến nước. Phần bên phải là chữ 炎 (viêm), mang ý nghĩa ánh sáng hay nóng rực, nhưng trong trường hợp này chỉ để tạo âm đọc.
- Chữ '水' tự thân nó đã là một bộ thủ, biểu thị nước.
→ 淡水 có nghĩa là nước ngọt, không chứa muối.
Từ ghép thông dụng
淡水
/dànshuǐ/ - nước ngọt
淡季
/dànjì/ - mùa vắng khách
冷淡
/lěngdàn/ - lạnh nhạt