淡季
dàn*jì
-mùa thấp điểmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
淡
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
季
Bộ: 禾 (lúa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '淡' có bộ '氵' (nước) kết hợp với phần còn lại chỉ âm thanh, thể hiện ý nghĩa của sự nhạt nhòa hay không đậm.
- Chữ '季' có bộ '禾' (lúa) và phần còn lại thể hiện các mùa trong năm, đặc biệt là cuối mùa.
→ Từ '淡季' có nghĩa là mùa vắng khách hoặc mùa thấp điểm, khi không có nhiều hoạt động hoặc sự kiện diễn ra.
Từ ghép thông dụng
淡水
/dànshuǐ/ - nước ngọt
淡忘
/dànwàng/ - quên lãng
季节
/jìjié/ - mùa