XieHanzi Logo

淡化

dàn*huà
-làm mờ dần

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

11 nét

Bộ: (cái thìa)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '淡' gồm bộ thủy (氵) chỉ nước và phần còn lại chỉ sự nhạt nhòa, thiếu sắc.
  • Chữ '化' gồm bộ thìa (匕) và phần còn lại chỉ sự biến đổi hoặc thay đổi.

Từ '淡化' có nghĩa là làm nhạt đi hoặc làm giảm đi mức độ.

Từ ghép thông dụng

淡化处理

/dànhuà chǔlǐ/ - xử lý làm nhạt

淡化记忆

/dànhuà jìyì/ - làm mờ trí nhớ

淡化作用

/dànhuà zuòyòng/ - tác dụng làm nhạt