XieHanzi Logo

淘气

táo*qì
-nghịch ngợm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

11 nét

Bộ: (khí)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '淘' có bộ thủy (氵) chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, thường ám chỉ quá trình lọc hoặc rửa.
  • Chữ '气' biểu thị khí hoặc hơi, thường liên quan đến hơi thở hoặc tinh thần.

'淘气' mang nghĩa là nghịch ngợm, chỉ sự hoạt bát và không nghe lời của trẻ con.

Từ ghép thông dụng

淘气

/táoqì/ - nghịch ngợm

淘米

/táomǐ/ - rửa gạo

气氛

/qìfēn/ - không khí