淌
tǎng
-nhỏ giọtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
淌
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '氵' (nước) biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước.
- Phần còn lại '尚' gợi nhớ đến việc một thứ gì đó đang được giữ trên cao hoặc đang chảy xuống.
→ Kết hợp lại, '淌' có nghĩa là nước chảy.
Từ ghép thông dụng
流淌
/liútǎng/ - chảy, trôi
淌汗
/tǎng hàn/ - đổ mồ hôi
淌水
/tǎng shuǐ/ - nước chảy