XieHanzi Logo

液体

yè*tǐ
-chất lỏng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

11 nét

Bộ: (người)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '液' có bộ '氵' chỉ về nước, liên quan đến chất lỏng.
  • Chữ '体' có bộ '亻' biểu thị hình dạng hoặc thể trạng của con người.

液体 có nghĩa là chất lỏng, thể hiện trạng thái của vật chất tồn tại ở dạng nước.

Từ ghép thông dụng

液体

/yètǐ/ - chất lỏng

液晶

/yèjīng/ - tinh thể lỏng

液压

/yèyā/ - áp suất chất lỏng