润
rùn
-ẩm ướtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
润
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Ký tự "润" có bộ thủ "氵" (nước) bên trái, chỉ ý nghĩa liên quan đến nước.
- Bên phải là "闰" liên quan đến khả năng cải thiện hoặc làm tốt lên.
→ Nhìn chung, "润" có nghĩa là làm ẩm hoặc cải thiện bằng cách thêm nước.
Từ ghép thông dụng
滋润
/zī rùn/ - dưỡng ẩm
润滑
/rùn huá/ - bôi trơn
湿润
/shī rùn/ - ẩm ướt