涝
lào
-lụtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
涝
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '涝' gồm bộ '氵' (ba chấm thủy) biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước.
- Phần còn lại '劳' (lao) mang ý nghĩa về công việc hoặc lao động, nhưng trong chữ này, nó chỉ đơn thuần là một phần của cấu trúc chữ.
→ Chữ '涝' có nghĩa là ngập lụt, liên quan đến nước và tình trạng quá tải.
Từ ghép thông dụng
水涝
/shuǐlào/ - ngập nước
涝灾
/làozāi/ - thiên tai ngập lụt
内涝
/nèilào/ - ngập úng nội bộ