XieHanzi Logo

消沉

xiāo*chén
-chán nản

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

10 nét

Bộ: (nước)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '消' bao gồm bộ '氵' (nước) và phần '肖' (tương đồng), gợi ý ý nghĩa tiêu tan hoặc tiêu diệt nhờ nước.
  • Chữ '沉' bao gồm bộ '氵' (nước) và phần '冘' (đi chậm), gợi ý ý nghĩa chìm xuống hoặc lắng xuống trong nước.

Từ '消沉' có nghĩa là tinh thần suy sụp, buồn bã hoặc chán nản, giống như bị chìm xuống và tiêu tan trong nước.

Từ ghép thông dụng

消极

/xiāojí/ - tiêu cực

消失

/xiāoshī/ - biến mất

沉默

/chénmò/ - im lặng