XieHanzi Logo

消毒

xiāo*dú
-khử trùng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

10 nét

Bộ: (mẹ)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '消' có bộ thủy (氵) chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, thêm phần còn lại để chỉ âm đọc.
  • Chữ '毒' có bộ '母' với phần còn lại chỉ âm đọc và ý nghĩa liên quan đến độc.

Tổng thể '消毒' có nghĩa là khử trùng, loại bỏ độc tố.

Từ ghép thông dụng

消化

/xiāo huà/ - tiêu hóa

消失

/xiāo shī/ - biến mất

毒药

/dú yào/ - thuốc độc