消
xiāo
-biến mấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
消
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '消' có bộ thủ '氵' (nước), chỉ nước liên quan đến sự biến mất hoặc tiêu tan.
- Phần còn lại là '肖', có nghĩa gốc là 'giống nhau', nhưng khi kết hợp với '氵', nó tạo ra ý nghĩa là xóa bỏ hoặc tiêu tán.
→ Chữ này liên quan đến hành động tiêu tan hoặc biến mất, thường gắn với nước.
Từ ghép thông dụng
消失
/xiāoshī/ - biến mất
消灭
/xiāomiè/ - tiêu diệt
消化
/xiāohuà/ - tiêu hóa