XieHanzi Logo

海量

hǎi*liàng
-khoan dung

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

10 nét

Bộ: (dặm)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '海' có bộ '氵' chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, và phần còn lại '每' thể hiện một sự rộng lớn, vô bờ bến, liên quan đến biển.
  • Chữ '量' có bộ '里' chỉ sự đo lường và phần '旦' thể hiện ánh sáng hoặc sự rõ ràng, diễn tả việc đo lường hoặc khối lượng lớn.

'海量' thể hiện một số lượng lớn, có thể hiểu là 'rộng lớn như biển'.

Từ ghép thông dụng

海洋

/hǎi yáng/ - đại dương

海岸

/hǎi àn/ - bờ biển

数量

/shù liàng/ - số lượng